• /¸ʌηkɔmpri´hendiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lĩnh hội; không bao hàm
    Không hiểu biết, kém hiểu biết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dull , purblind , unperceptive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X