• /¸ʌηkə´nektid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có quan hệ, không có liên quan
    Không mạch lạc, rời rạc
    unconnected ideas
    những ý kiến rời rạc
    Không có quan hệ họ hàng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) không liên kết, rời rạc

    Toán & tin

    không liên thông

    Xây dựng

    không bị giằng
    không được liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X