• /¸ʌηkə´rektid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không sửa chữa; chưa sửa chữa

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không được hiệu chỉnh

    Kỹ thuật chung

    không được sửa chữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X