• (đổi hướng từ Undeceiving)
    /¸ʌndi´si:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ (như) undeceivable

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X