• /¸ʌndi´livəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được thả, không được giải thoát
    Chưa giao (hàng, thư...)
    Chưa đọc (diễn văn)
    (y học) chưa đẻ
    Không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X