• (đổi hướng từ Underacted)
    /¸ʌndər´ækt/

    Thông dụng

    Động từ

    (sân khấu) diễn xuất kém
    to underact a part
    diễn xuất kém một vai
    Làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X