• /¸ʌndə´bred/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục
    Không thật nòi; không thuần chủng (ngựa)

    Danh từ

    Động vật không thật nòi; động vật không thuần chủng; giống lai, tạp chủng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X