• /¸ʌndə´drein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống thoát ngầm; cống ngầm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chảy ngầm
    ống tiêu ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X