• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn thiếu, ăn đói, bị thiếu ăn, được ăn quá ít; bị bỏ đói
    underfed children
    trẻ em thiếu ăn

    Động từ

    Past và past part của underfeed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X