• /´ʌndə¸freim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) khung; bộ lót khung
    Át-xi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần dưới bệ, gầm bệ (máy), khung gầm

    Cơ - Điện tử

    Hình:Underframe.jpg

    Khung gầm, phần dưới bệ máy, gầm bệ

    Giao thông & vận tải

    bệ xe

    Kỹ thuật chung

    chân đế
    khung gầm
    khung xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X