• /´ʌndə¸grouθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụi cây thấp; tầng cây thấp (mọc dưới bóng của cây khác) (như) underbrush
    (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc
    (động vật học) lông con

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brush , brushwood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X