• /´ʌndə¸pas/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa)
    Đường hầm, đường ngầm (cho người đi bộ đi qua dưới một con đường hoặc đường xe lửa)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cống chui dân sinh
    đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)
    đường dưới cầu (cạn)
    đường hầm chuyển tiếp
    hầm chui ngang đường

    Kỹ thuật chung

    lối đi phía dưới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X