• /´ʌndə¸si:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat

    Ngoại động từ

    Lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ..) bằng một lớp sơn bảo vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X