• /´ʌndə¸set/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng ngầm (ở đại dương); dòng nước ngược ven bờ
    Sự giật lùi
    (địa chất, địa lý) mạch chìm
    ,—nd”'set
    ngoại động từ
    (kiến trúc) đỡ ở dưới, chống đỡ (mái nhà, tường...)
    Nâng đỡ; ủng hộ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dòng nước ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X