• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ - Điện tử

    (adj) có dạng sóng, có múi (tôn)

    Kỹ thuật chung

    nếp nhăn
    lượn sóng
    undulated bend of the track
    uốn lượn sóng của đường
    undulated plate
    tấm lượn sóng
    undulated sheet iron
    thép tấm lượn sóng
    undulated sheet iron
    tôn lượn sóng
    hình sóng
    undulated fold
    nếp gấp hình sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X