• /¸ʌnfə´mentid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có men
    unfermented bread
    bánh mì không có men
    Chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở
    unfermented liquor
    rượu chưa chua
    Không được ủ men

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X