• /ʌn´fikst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã tháo ra, đã mở ra, đã cởi ra, đã bỏ ra
    Không xác định
    a date as yet unfixed
    ngày chưa xác định
    Không cố định, không ổn định

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không lắp chặt, không cố định

    Xây dựng

    không được đánh dấu (ngoài mặt đất)
    không cố định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X