• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Past part của unfreeze

    Tính từ

    Không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không đóng băng
    unfrozen equivalent
    đương lượng (nhiệt) không đóng băng
    unfrozen solution
    dung dịch không đóng băng
    unfrozen state
    trạng thái không đóng băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X