-
Unfrozen
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không đóng băng
- unfrozen equivalent
- đương lượng (nhiệt) không đóng băng
- unfrozen solution
- dung dịch không đóng băng
- unfrozen state
- trạng thái không đóng băng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ