• /ʌη´grʌdʒiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tốt, tốt bụng, hào phóng, vui lòng cho, cho không tiếc; không miễn cưỡng
    an ungrudging gift
    một món quà vui lòng cho
    Không ghen tức, không hằn học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X