• /´ʌηgwəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) móng; (thuộc) vuốt
    Có móng, có vuốt

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc móng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X