• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ungulae

    '—–gjuli
    (động vật học) móng; vuốt
    (thực vật học) móng (của cánh hoa)
    (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát

    Xây dựng

    hình nón cụt vát

    Y học

    dụng cụ lấy thai chết ra
    móng guốc

    Kỹ thuật chung

    đơn trục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X