• /ʌn´ha:dənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại
    Chưa tôi (kim loại)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trui [không trui]

    Cơ - Điện tử

    (adj) không tôi

    Kỹ thuật chung

    chưa tôi
    chưa trui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X