• /ʌn´huk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở khuy (áo)
    to become unhooked
    mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
    Tháo ở móc ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo móc

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo móc

    Điện tử & viễn thông

    không móc nối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X