• /¸ju:ni´kʌlə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, unicolourous

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    một màu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X