• /¸ʌnim´pi:did/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    free , open , unblocked , unobstructed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X