• (đổi hướng từ Unlatched)
    /ʌn´lætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở khoá, rút chốt
    Mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    then [đẩy then]

    Cơ - Điện tử

    (v) nhả khớp, mở chốt

    (v) nhả khớp, mở chốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X