• /ʌn´laind/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có phần lót (áo)
    Không kẻ hàng, không kẻ dòng
    Không có đường kẻ, không có nếp nhăn
    unlined paper
    giấy không kẻ
    Không nhăn (mặt)
    Không có lót, không được lát, ốp, phủ mặt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không có lớp bọc

    Hóa học & vật liệu

    không có lót
    không lớp bọc

    Xây dựng

    không có ốp mặt

    Kỹ thuật chung

    không có lớp mặt
    để trần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X