• /ʌn´meik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unmade

    Phá đi; phá huỷ
    Thay đổi, tháo rời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo rời, phá

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo rời, mở, vặn ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X