• /ʌn´ma:kt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đánh dấu
    Không rõ ràng, không rõ rệt
    Không bị để ý, không bị theo dõi (vì tình nghi, để báo thù...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    flawless , unblemished

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X