• /ʌn´meltid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không nóng chảy
    Không tan ra, không chảy ra
    Không cảm động, không xúc động, không mềm lòng
    Không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không nóng chảy

    Hóa học & vật liệu

    không bị nóng chảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X