• /ʌn´muə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở dây buộc (tàu); kéo neo

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    mở dây buộc tàu

    Xây dựng

    mở dây buộc

    Kỹ thuật chung

    kéo neo
    nhổ neo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X