• Unperturbed orbit (of a satellite)

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Điện tử & viễn thông

    quỹ đạo không chán động của vệ tinh
    quỹ đạo không dao động của vệ tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X