• /ʌn´kwentʃəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể dập tắt (lửa...)
    Không thể làm cho hết (khát)
    (nghĩa bóng) không thoả mãn được; không thể làm cho nguôi, không thể nén (dục vọng, tình cảm..)
    an unquenchable desire
    dục vọng không thoả mãn được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X