• /¸ʌnri´kleimd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được cải tạo, không được giác ngộ
    (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được cải tạo (đất); không được làm khô (bãi lầy để cày cấy)
    Không được thuần hoá (thú rừng)
    Không đòi lại

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không được cải tạo
    không được khai hoang
    không được tiêu nước (đầm lầy)
    không được vỡ hoang (đất)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X