• /ʌn´ri:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hàng hải) tháo rút (dây, chão...)

    Nội động từ

    (hàng hải) tuột (dây, chão...) tháo từ ròng rọc
    Tháo dây thừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X