• /¸ʌnri¸laiə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác unreliableness

    Danh từ

    Sự không chắc chắn, sự không đáng tin cậy; sự không xác thực (tin tức...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự không tin cậy
    tính không xác thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X