• /ˌʌnrɪˈpɛərəbəl/

    Xây dựng

    tu sửa [không thể tu sửa]

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể sửa chữa, không thể hồi phục lại, không thể tu sửa (cái gì bị phá hỏng, bị mòn..)
    Không thể sửa chữa, không thể uốn nắn (lỗi, sai lầm..)
    Không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại)
    Không thể hồi phục sức khoẻ
    Không thể dùng đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X