• /¸ʌnri´kwaiətid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được đáp lại
    Không được trả công/khen thưởng
    Không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu)
    an unrequited love
    tình yêu không được đáp lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X