• /ʌn´rivit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo đinh tán, bỏ đinh tán
    Không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)
    Để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo đinh tán

    Xây dựng

    tháo rivê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X