• (đổi hướng từ Unsaddled)
    /ʌn´sædl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo yên (ngựa)
    Làm ngã (người cưỡi ngựa)

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X