• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác unsalableness

    ,—n,seil”'bil”ti
    danh từ
    (thương nghiệp) tình trạng không dễ bán, tình trạng không thể bán được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X