• /ʌn´sə:visəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (đùa cợt) không thể sử dụng được (vì mòn, cũ..)
    Không có ích, không thể dùng được; không tiện lợi
    Không tốt bụng, không sẵn sàng giúp đỡ; không có khả năng giúp đỡ
    Không bền, không thể dãi dầu (đồ dùng), không thể khai thác, không bền vững

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không thích hợp dùng

    Kỹ thuật chung

    không sử dụng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X