• /ʌn´ʃu:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unshod

    Tháo móng sắt (ngựa)
    Tháo giày
    Tháo đầu bịt (sào, gậy...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tháo (vành bánh xe)

    Xây dựng

    tháo (vành bánh xe ra)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X