• /ʌn´sɔldə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (nghĩa bóng) phá vỡ
    Gỡ mối hàn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    làm bong mối hàn

    Kỹ thuật chung

    làm sút ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X