• /¸ʌnsə´pɔ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có gì chống đỡ
    Không có chỗ dựa, không nơi nương tựa
    (nghĩa bóng) không được ủng hộ, không được giúp đỡ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không giá đỡ, không chỗ tựa

    Cơ - Điện tử

    (adj) không giá đỡ, không chỗ dựa

    Cơ khí & công trình

    không có gối đỡ

    Hóa học & vật liệu

    không được chống đỡ
    không có giá đỡ

    Kỹ thuật chung

    không tương thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X