• /ʌn¸tenə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình trạng không đứng vững được, tình trạng không trụ lại được
    Tình trạng không thể cãi được, tình trạng không thể biện hộ được, tình trạng không thể bảo vệ được (về một lý thuyết..)
    Tình trạng không thể giữ được, tình trạng không bảo vệ được, tình trạng không cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X