• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đứng vững được, không trụ lại được
    Không thể cãi được, không thể biện hộ được, không thể bảo vệ được (về một lý thuyết..)
    an untenable theory
    một lý thuyết không bảo vệ được
    Không thể giữ được, không bảo vệ được, không cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...)
    an untenable position
    một vị trí khó được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X