• /ʌn´taidinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình trạng không gọn gàng, tình trạng không ngăn nắp, sự xộc xệch, sự lôi thôi lếch thếch (quần áo...)
    Tính chất bù xù, sự rối, tình trạng không chải (đầu tóc)
    Sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X