• /ʌn´træməld/

    Thông dụng

    Cách viết khác untrammeled

    Tính từ

    Không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị hạn chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X