• /ʌn´wɔtəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có nước (miền, vùng)
    Không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...)
    Không pha nước, không pha loãng (rượu...)
    Không có nhiều sông hồ (miền)
    Không có vân sóng (lụa)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không được tưới

    Kỹ thuật chung

    khô hạn
    không có nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X